[ĐK Dịch] [Dịch thô] 320 bước yêu lại Sư huynh ta

Hoa Ly Hi Dạ

Luyện Hư Hậu Kỳ
Tiên Nữ Phát Quà
Ngọc
4.216,85
Tu vi
951,81
Phải coi bối cảnh với khúc sau thế nào nữa? Chữ này ko cũng ko hiểu luôn :D
Giống như bộ Sử thượng, nó ghi vận mệnh, sau này mới biết nó là "thằng nhỏ" :D
Cái này ở QT của muội dịch là đẹp trai nhé huynh
Huynh thử ghép thêm bối cảnh xem có ổn không?
 

Tiểu Tán Tu

Võ Giả
Chuyển Ngữ Tinh Tiến
Ngọc
1,11
Tu vi
8,03
Cho xin test trung cả câu với in đậm chữ đó lên đi bấy bì
Ta đã biết là gì roài, tịnh tử= đẹp trai :cuoichet:

靓仔 <<VietPhrase>> đẹp trai; bô trai
-----------------
靓 <<VietPhrase>> tịnh
-----------------
靓仔 <<Lạc Việt>>
✚[liàngzǎi] đẹp trai; bô trai
-----------------
靓 <<Lạc Việt>>
✚[jìng] Hán Việt: TỊNH trang điểm; làm dáng
✚ [liàng] Hán Việt: LƯỢNG đẹp
-----------------
靓 <<Cedict or Babylon>> [jing4] make up (face);
-----------------
靓 <<Thiều Chửu>> tịnh [jing4|liang4]
1. Son phấn trang sức.
-----------------
靓仔, 正躲在北方千 <<Phiên Âm English>> tịnh tử , chính đóa tại bắc [fon] thiên
 

Độc Hành

Đạo Tổ Nhân Cảnh
Administrator
*Thiên Tôn*
Cái này ở QT của muội dịch là đẹp trai nhé huynh
Huynh thử ghép thêm bối cảnh xem có ổn không?
Ta đã biết là gì roài, tịnh tử= đẹp trai :cuoichet:

靓仔 <<VietPhrase>> đẹp trai; bô trai
-----------------
靓 <<VietPhrase>> tịnh
-----------------
靓仔 <<Lạc Việt>>
✚[liàngzǎi] đẹp trai; bô trai
-----------------
靓 <<Lạc Việt>>
✚[jìng] Hán Việt: TỊNH trang điểm; làm dáng
✚ [liàng] Hán Việt: LƯỢNG đẹp
-----------------
靓 <<Cedict or Babylon>> [jing4] make up (face);
-----------------
靓 <<Thiều Chửu>> tịnh [jing4|liang4]
1. Son phấn trang sức.
-----------------
靓仔, 正躲在北方千 <<Phiên Âm English>> tịnh tử , chính đóa tại bắc [fon] thiên
Bản cv của @Hoa Ly Hi Dạ là muội lấy từ tiểu Ái hả?
 

Thương Khung Chi Chủ

Kim Đan Sơ Kỳ
Super-Moderator
Dịch Giả Tử Vi
Ta đã biết là gì roài, tịnh tử= đẹp trai :cuoichet:

靓仔 <<VietPhrase>> đẹp trai; bô trai
-----------------
靓 <<VietPhrase>> tịnh
-----------------
靓仔 <<Lạc Việt>>
✚[liàngzǎi] đẹp trai; bô trai
-----------------
靓 <<Lạc Việt>>
✚[jìng] Hán Việt: TỊNH trang điểm; làm dáng
✚ [liàng] Hán Việt: LƯỢNG đẹp
-----------------
靓 <<Cedict or Babylon>> [jing4] make up (face);
-----------------
靓 <<Thiều Chửu>> tịnh [jing4|liang4]
1. Son phấn trang sức.
-----------------
靓仔, 正躲在北方千 <<Phiên Âm English>> tịnh tử , chính đóa tại bắc [fon] thiên
Đây là từ của lớp trẻ bên Trung Quốc đấy

BB2FFEDA-4197-4245-AA85-3416B20A5E0D.png
 

Những đạo hữu đang tham gia đàm luận

Top