Đệ tìm kỹ mà không vẫn rõ cụm này nghĩa là gì, không chỗ nào có :-(
人家档
口顾个装饭的小弟一个月也要人民币八九千小一万呢吧。 比比长春服务员不逆 ..... 唉,现在的人怎么讲话都这么
(Người ta đương
chuyên môn cái xới cơm tiểu đệ một tháng cũng muốn nhân dân tệ tám chín ngàn tiểu một vạn đâu đi...)
在
口顾了现代语言学家马林诺斯基关于语言的社会性观点,哈利迪的“语域”概念及海姆斯关于言语活动的分析的基础上,综合他
(Ở
chuyên hiện đại ngôn ngữ học nhà Marin Nặc t.ư cơ về ngôn ngữ xã hội tính quan điểm...)
韦抗战损失研究的
口顾与思考. 内容提要山于诸多原凰战后并没有调查统计出完备周详的中国打五. 战损失总数. 目前,学术界关于中国抗战时期人口伤亡和财产损失
(Vi kháng chiến tổn thất nghiên cứu
chuyên sâu cùng tự hỏi...)