Xiaobaobei
Phàm Nhân
炸膛 : bore premature猎枪炸膛 hv: liệp thương tạc thang
Chỉ hiểu sơ là sự cố về súng ống thôi...
@Đông Hy @Tần Vô Viêm ... các cao nhân rành súng...
炸: explode; burst
膛: chest; thorax
猎枪
1. [sporting gun]∶滑膛枪的一类,其中也包括枪管长度为762毫米的全密封枪在内
2. [shotgun;fowling piece;hunting rifle]∶近距离肩射滑膛双管枪。亦称“霰弹枪” 猎枪
Hình như là cái ống súng bị nổ (猎枪管子爆了)