Vương Đại Thụy
Phàm Nhân
giống như một chứng bệnh tự kỷ. Bạn tra trên Baidu sẽ rõmấy lão cho mình hỏi 文青病 là bệnh gì a.
giống như một chứng bệnh tự kỷ. Bạn tra trên Baidu sẽ rõmấy lão cho mình hỏi 文青病 là bệnh gì a.
"Dữ liệu" nhé.cho hỏi 岂料, từ này có nghĩa là không ngờ, ngoài dự đoán phải không nhỉ?
Ta dịch lại đoạn trên cho lão nhé:这下子 编辑
本词条缺少信息栏, 补充相关内容使词条更完整, 还能快速升级, 赶紧来编辑吧!
目录
1 基本信息
2 释义
基本信息编辑
拼音: zhè xià zǐ
注音: ㄓㄜˋ ㄒㄧㄚˋ ㄗㄧˇ
释义编辑
指近期内发生的事情.
周立波 《 山乡巨变 》 上一: "这下子, 你好了, 我也好了."
杨沫 《 青春之歌 》 第一部第一章: "这下子可把 林道静 难坏了! 表哥他们上哪儿去啦?"
lão @†Ares† cho hỏi, từ này tra trên baike.baidu thấy nói có nghĩa là chỉ chuyện xảy ra gần đây, có cho ví dụ mà không biết nên tóm gọn nghĩa nó như thế nào?
Chào mừng bạn đến với diễn đàn Bạch Ngọc Sách
Để xem đầy đủ nội dung và sử dụng các tính năng, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản