drawer (ngăn tủ, ngăn bàn) <---> reward (thưởng, phần thưởng) @TDnap61176
TDnap61176 Phàm Nhân Ngọc 8.490,11 Tu vi 0,00 21/3/24 #251 drawer (ngăn tủ, ngăn bàn) <---> reward (thưởng, phần thưởng) @TDnap61176
TDnap61176 Phàm Nhân Ngọc 8.490,11 Tu vi 0,00 22/3/24 #252 diaper (tã lót) <---> repaid (trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp) @TDnap61176
NgocMinh Hóa Thần Sơ Kỳ Ngọc 26.600,30 Tu vi 388,25 22/3/24 #253 móng <---> bếp lửa tắt ngóm @NgocMinh
TDnap61176 Phàm Nhân Ngọc 8.490,11 Tu vi 0,00 22/3/24 #254 desserts (món tráng miệng, số nhiều) <---> stressed (căng, căng thẳng, gặp áp lực, mệt mỏi) @TDnap61176
desserts (món tráng miệng, số nhiều) <---> stressed (căng, căng thẳng, gặp áp lực, mệt mỏi) @TDnap61176
Âu Dương Thiên Tuấn Phàm Nhân Ngọc 1.528,54 Tu vi 0,00 22/3/24 #255 ịN (ấn mạnh vào) <=> (cà ri) Nị. @Âu Dương Thiên Tuấn
TDnap61176 Phàm Nhân Ngọc 8.490,11 Tu vi 0,00 23/3/24 #256 Denim (vải quần jean, áo jean) <---> mined (đào mỏ, khai thác mỏ, khai thác dữ liệu, đặt mìn/địa lôi, thủy lôi) @TDnap61176
Denim (vải quần jean, áo jean) <---> mined (đào mỏ, khai thác mỏ, khai thác dữ liệu, đặt mìn/địa lôi, thủy lôi) @TDnap61176
NgocMinh Hóa Thần Sơ Kỳ Ngọc 26.600,30 Tu vi 388,25 23/3/24 #257 ngơ ngác <--> cáng cứu thương @NgocMinh
TDnap61176 Phàm Nhân Ngọc 8.490,11 Tu vi 0,00 23/3/24 #258 denier (người từ chối, người khước từ, người phủ nhận) <---> reined (kiềm chế, bắt vào khuôn phép, thì quá khứ của "to rein") @TDnap61176
denier (người từ chối, người khước từ, người phủ nhận) <---> reined (kiềm chế, bắt vào khuôn phép, thì quá khứ của "to rein") @TDnap61176
Âu Dương Thiên Tuấn Phàm Nhân Ngọc 1.528,54 Tu vi 0,00 23/3/24 #259 (siêng) NĂNG <=> NGĂN (cản). @Âu Dương Thiên Tuấn
Lam Thiên Ninh Phàm Nhân Ngọc 2.230,54 Tu vi 0,00 23/3/24 #260 @hoa huệ trắng ơi, Ninh Ninh xem lại danh sách có 3 từ 50, 51, 52 là ở bên Từ đối xứng mới đúng.