Lí Cây Bonk
Phàm Nhân
Ta thấy bên reader rồi, vào phòng đăng ký dịch chưa thấy nên tưởng chưa dịchHình như có người dịch rồi mà ạ?

Ta thấy bên reader rồi, vào phòng đăng ký dịch chưa thấy nên tưởng chưa dịchHình như có người dịch rồi mà ạ?

Bác xem phòng đăng kí dịch ở đâu zọ?Ta thấy bên reader rồi, vào phòng đăng ký dịch chưa thấy nên tưởng chưa dịch![]()
Là cái phòng này nè Phòng Dịch Giả - Đăng Ký DịchBác xem phòng đăng kí dịch ở đâu zọ?
| STT | Từ viết tắt | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | A货 /A huò/ | Hàng fake 1 Ví dụ: 他这个人比较好面子,正品买不起,所以会常常购A货,哈哈! |
| 2 | Awsl 啊我死了 /A wǒ sǐ le/ | Awsl,我怎么又忘了告诉他这件事。 |
| 3 | Blx 玻璃心 /bōlí xīn/ | Trái tim mỏng manh dễ vỡ, con tim yếu đuối Ví dụ: 每次别人听到别人说我长得矮的时候,就很难过,我真是blx. |
| 4 | 被KTV 被开除 /bèi kāichú/ | Bị khai trừ, bị đuổi Ví dụ: 因为一个客户没谈下来,我被KTV了。 |
| 5 | Bdjw 不懂就问 /bù dǒng jiù wèn/ | Không hiểu thì hỏi Ví dụ: Bdjw, 我会告诉你。 |
| 6 | C 位 /C wèi/ | Vị trí trung tâm, center (trong nhóm nhạc, ảnh chụp) Ví dụ: 最近新出的电视剧的发布会你看了吗,一个女配也敢强C位,脸真厚。 |
| 7 | Der 得儿 /dér/ | Dốt, ngốc, ngốc nghếch Ví dụ: 我看你是个der吧? |
| 8 | 抖m /dǒu m/ | Thích bị ngược (người có khuynh hướng thích bị ngược đãi, hành hạ) Ví dụ: 我是一个抖m |
| 9 | DY 队友 /duìyǒu/ 抖音 /dǒu yīn/ | Đồng đội, bạn hữu Ví dụ: 关键时刻,我的dy在哪里? Ứng dụng Tiktok của Trung Quốc |
| 10 | 发QQ /fā QQ/ | Mẹ kiếp (chửi thề) |
| 11 | Fw 废物 /fèiwù/ | Phế vật, đồ bỏ đi, đồ vô dụng (dùng khi mắng chửi) Ví dụ: 他什么事也不会干,简直是个废物。 |
| 12 | Ghs 搞黄色 /gǎo huángsè/ | Làm việc bẩn thỉu, hủ bại, đồi trụy Ví dụ: 你不要在我直播间ghs哦。 |
| 13 | Hxd 好兄弟 /hǎo xiōngdì/ | Anh em tốt Ví dụ: 他真是一个好兄弟 |
| 14 | hold住 /Hold zhù/ | Quản chặt, nắm chắc, giữ chặt Ví dụ: 没办法,有时你只能装作对小孩凶点,才能Hold住他啊。 |
| 15 | High 兴奋 /xīngfèn/ | Hưng phấn Ví dụ: 喝了点啤酒,我就hign起来了。 |
| 17 | Lsp 老色批 /lǎo sè pī/ | Kẻ háo sắc |
| 18 | Nrt | Bị phản bội, bị cắm sừng Ví dụ: 你要再这么对我冷淡的话,我会考虑送你一顶ntr。 |
| 19 | PYQ 微信朋友圈 /wēixìn péngyǒu quān/ | Danh sách bạn bè wechat |
| 20 | PS 图像处理软件 /túxiàng chǔlǐ ruǎnjiàn/ | Photoshop Ví dụ: 你以为这些美人鱼照是真的吗?仔细看一下就知道是ps出来的呢。 |
| 21 | Qiou/ qiǒu 又穷又丑 /yòu qióng yòu chǒu/ | Vừa xấu vừa nghèo |
| 22 | 'Chủ đề cấm tại BNS''Chủ đề cấm tại BNS'j 小学鸡 /xiǎoxué jī/ | Ấu trĩ |
| 23 | Wdnmd 我打你妈的 /wǒ dǎ nǐ mā de/ | Tao đánh chết mày bây giờ |
| 24 | Zz 智障 /zhìzhàng/ | Thiểu năng, bệnh hoạn |
| 25 | Zqsg 真情实感 /zhēnqíng shígǎn/ | Tình cảm chân thành |
| 26 | 装b /zhuāngb/ 假装很牛b /jiǎzhuāng hěn niú b/ | Giả vGiả vờ, ra vẻ tài giỏi, ngầu |
Nếu như thường xuyên sử dụng Wechat, Weibo hay Tiktok chắc hẳn bạn sẽ không còn cảm thấy xa lạ với những từ viết tắt mà giới trẻ Trung Quốc hay dùng khi nói chuyện với nhau. Tuy nhiên với những bạn vừa mới tiếp xúc với những mạng xã hội này thì chắc chắn sẽ cảm thấy bỡ ngỡ vì không hiểu hết được nội dung của những từ này. Sau đây tổng hợp lại những từ viết tắt bằng phiên âm mà giới trẻ Trung Quốc hay dùng hiện nay để giúp bạn có thể dễ dàng sử dụng khi trò chuyện với mọi người.
Nguồn: sưu tầm @Mộc_Hoa @ahhfayee @mèoút
STT Từ viết tắt Nghĩa tiếng Việt 1 A货
/A huò/Hàng fake 1
Ví dụ: 他这个人比较好面子,正品买不起,所以会常常购A货,哈哈!2 Awsl
啊我死了
/A wǒ sǐ le/Awsl,我怎么又忘了告诉他这件事。 3 Blx
玻璃心
/bōlí xīn/Trái tim mỏng manh dễ vỡ, con tim yếu đuối
Ví dụ: 每次别人听到别人说我长得矮的时候,就很难过,我真是blx.4 被KTV
被开除
/bèi kāichú/Bị khai trừ, bị đuổi
Ví dụ: 因为一个客户没谈下来,我被KTV了。5 Bdjw
不懂就问
/bù dǒng jiù wèn/Không hiểu thì hỏi
Ví dụ: Bdjw, 我会告诉你。6 C 位
/C wèi/Vị trí trung tâm, center (trong nhóm nhạc, ảnh chụp)
Ví dụ: 最近新出的电视剧的发布会你看了吗,一个女配也敢强C位,脸真厚。7 Der
得儿 /dér/Dốt, ngốc, ngốc nghếch
Ví dụ: 我看你是个der吧?8 抖m
/dǒu m/Thích bị ngược (người có khuynh hướng thích bị ngược đãi, hành hạ)
Ví dụ: 我是一个抖m9 DY
队友 /duìyǒu/
抖音 /dǒu yīn/Đồng đội, bạn hữu
Ví dụ: 关键时刻,我的dy在哪里?
Ứng dụng Tiktok của Trung Quốc10 发QQ
/fā QQ/Mẹ kiếp (chửi thề) 11 Fw
废物 /fèiwù/Phế vật, đồ bỏ đi, đồ vô dụng (dùng khi mắng chửi)
Ví dụ: 他什么事也不会干,简直是个废物。12 Ghs
搞黄色
/gǎo huángsè/Làm việc bẩn thỉu, hủ bại, đồi trụy
Ví dụ: 你不要在我直播间ghs哦。13 Hxd
好兄弟
/hǎo xiōngdì/Anh em tốt
Ví dụ: 他真是一个好兄弟14 hold住
/Hold zhù/Quản chặt, nắm chắc, giữ chặt
Ví dụ: 没办法,有时你只能装作对小孩凶点,才能Hold住他啊。15 High
兴奋
/xīngfèn/Hưng phấn
Ví dụ: 喝了点啤酒,我就hign起来了。17 Lsp
老色批
/lǎo sè pī/Kẻ háo sắc 18 Nrt Bị phản bội, bị cắm sừng
Ví dụ: 你要再这么对我冷淡的话,我会考虑送你一顶ntr。19 PYQ
微信朋友圈
/wēixìn péngyǒu quān/Danh sách bạn bè wechat 20 PS
图像处理软件
/túxiàng chǔlǐ ruǎnjiàn/Photoshop
Ví dụ: 你以为这些美人鱼照是真的吗?仔细看一下就知道是ps出来的呢。21 Qiou/ qiǒu
又穷又丑
/yòu qióng yòu chǒu/Vừa xấu vừa nghèo 22 'Chủ đề cấm tại BNS''Chủ đề cấm tại BNS'j
小学鸡
/xiǎoxué jī/Ấu trĩ 23 Wdnmd
我打你妈的
/wǒ dǎ nǐ mā de/Tao đánh chết mày bây giờ 24 Zz
智障
/zhìzhàng/Thiểu năng, bệnh hoạn 25 Zqsg
真情实感
/zhēnqíng shígǎn/Tình cảm chân thành 26 装b /zhuāngb/
假装很牛b
/jiǎzhuāng hěn niú b/Giả vGiả vờ, ra vẻ tài giỏi, ngầu

Ta thấy bên reader rồi, vào phòng đăng ký dịch chưa thấy nên tưởng chưa dịch![]()
Tại em thấy đa số các topic đăng kí dịch trong phòng đó chủ yếu là cho các truyện cần tuyển người dịch chung, mà chỗ đăng kí dịch này Đăng Ký Đăng Truyện Dịch và Hướng Dẫn Đăng Truyện Tại Reader Bạch Ngọc Sách đã có người đăng kí dịch bộ đó nên hỏi thử thôi ạLà cái phòng này nè Phòng Dịch Giả - Đăng Ký Dịch

Có nhìu cịu binh đâu cần đăng ký, vào reader search ko có thì dịch luônTại em thấy đa số các topic đăng kí dịch trong phòng đó chủ yếu là cho các truyện cần tuyển người dịch chung, mà chỗ đăng kí dịch này Đăng Ký Đăng Truyện Dịch và Hướng Dẫn Đăng Truyện Tại Reader Bạch Ngọc Sách đã có người đăng kí dịch bộ đó nên hỏi thử thôi ạ![]()

Bình Bò giỏi quá. Xứng đáng có 100 người yêuNếu như thường xuyên sử dụng Wechat, Weibo hay Tiktok chắc hẳn bạn sẽ không còn cảm thấy xa lạ với những từ viết tắt mà giới trẻ Trung Quốc hay dùng khi nói chuyện với nhau. Tuy nhiên với những bạn vừa mới tiếp xúc với những mạng xã hội này thì chắc chắn sẽ cảm thấy bỡ ngỡ vì không hiểu hết được nội dung của những từ này. Sau đây tổng hợp lại những từ viết tắt bằng phiên âm mà giới trẻ Trung Quốc hay dùng hiện nay để giúp bạn có thể dễ dàng sử dụng khi trò chuyện với mọi người.
Nguồn: sưu tầm @Mộc_Hoa @ahhfayee @mèoút
STT Từ viết tắt Nghĩa tiếng Việt 1 A货
/A huò/Hàng fake 1
Ví dụ: 他这个人比较好面子,正品买不起,所以会常常购A货,哈哈!2 Awsl
啊我死了
/A wǒ sǐ le/Awsl,我怎么又忘了告诉他这件事。 3 Blx
玻璃心
/bōlí xīn/Trái tim mỏng manh dễ vỡ, con tim yếu đuối
Ví dụ: 每次别人听到别人说我长得矮的时候,就很难过,我真是blx.4 被KTV
被开除
/bèi kāichú/Bị khai trừ, bị đuổi
Ví dụ: 因为一个客户没谈下来,我被KTV了。5 Bdjw
不懂就问
/bù dǒng jiù wèn/Không hiểu thì hỏi
Ví dụ: Bdjw, 我会告诉你。6 C 位
/C wèi/Vị trí trung tâm, center (trong nhóm nhạc, ảnh chụp)
Ví dụ: 最近新出的电视剧的发布会你看了吗,一个女配也敢强C位,脸真厚。7 Der
得儿 /dér/Dốt, ngốc, ngốc nghếch
Ví dụ: 我看你是个der吧?8 抖m
/dǒu m/Thích bị ngược (người có khuynh hướng thích bị ngược đãi, hành hạ)
Ví dụ: 我是一个抖m9 DY
队友 /duìyǒu/
抖音 /dǒu yīn/Đồng đội, bạn hữu
Ví dụ: 关键时刻,我的dy在哪里?
Ứng dụng Tiktok của Trung Quốc10 发QQ
/fā QQ/Mẹ kiếp (chửi thề) 11 Fw
废物 /fèiwù/Phế vật, đồ bỏ đi, đồ vô dụng (dùng khi mắng chửi)
Ví dụ: 他什么事也不会干,简直是个废物。12 Ghs
搞黄色
/gǎo huángsè/Làm việc bẩn thỉu, hủ bại, đồi trụy
Ví dụ: 你不要在我直播间ghs哦。13 Hxd
好兄弟
/hǎo xiōngdì/Anh em tốt
Ví dụ: 他真是一个好兄弟14 hold住
/Hold zhù/Quản chặt, nắm chắc, giữ chặt
Ví dụ: 没办法,有时你只能装作对小孩凶点,才能Hold住他啊。15 High
兴奋
/xīngfèn/Hưng phấn
Ví dụ: 喝了点啤酒,我就hign起来了。17 Lsp
老色批
/lǎo sè pī/Kẻ háo sắc 18 Nrt Bị phản bội, bị cắm sừng
Ví dụ: 你要再这么对我冷淡的话,我会考虑送你一顶ntr。19 PYQ
微信朋友圈
/wēixìn péngyǒu quān/Danh sách bạn bè wechat 20 PS
图像处理软件
/túxiàng chǔlǐ ruǎnjiàn/Photoshop
Ví dụ: 你以为这些美人鱼照是真的吗?仔细看一下就知道是ps出来的呢。21 Qiou/ qiǒu
又穷又丑
/yòu qióng yòu chǒu/Vừa xấu vừa nghèo 22 'Chủ đề cấm tại BNS''Chủ đề cấm tại BNS'j
小学鸡
/xiǎoxué jī/Ấu trĩ 23 Wdnmd
我打你妈的
/wǒ dǎ nǐ mā de/Tao đánh chết mày bây giờ 24 Zz
智障
/zhìzhàng/Thiểu năng, bệnh hoạn 25 Zqsg
真情实感
/zhēnqíng shígǎn/Tình cảm chân thành 26 装b /zhuāngb/
假装很牛b
/jiǎzhuāng hěn niú b/Giả vGiả vờ, ra vẻ tài giỏi, ngầu

Dịch giả solo thì không có topic đăng ký đâu.Ta thấy bên reader rồi, vào phòng đăng ký dịch chưa thấy nên tưởng chưa dịch![]()
mài là đồ 抖mBình Bò giỏi quá. Xứng đáng có 100 người yêu![]()
Chào mừng bạn đến với diễn đàn Bạch Ngọc Sách
Để xem đầy đủ nội dung và sử dụng các tính năng, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản