Chú Ý Nơi tổng hợp, chia sẻ và giải đáp thắc mắc về Thành ngữ tiếng Anh

A
At some points:
đôi khi, vào một thời điểm không xác định.

B

Be on edge: bực mình; dễ cáu
Born of sb/sth: Có được cuộc sống là ngờ ai/cái gì; bắt nguồn từ cái gì
Break down: bị hỏng; thất vọng chán nản
Break into: đột nhập
Break out: trốn thoát
Break up: chia tay
Bring down: Làm ngã, đổ; Giết
Bring down the house: giành chiến thắng áp đảo từ khán giả
Bring home: Làm sáng tỏ một cách hoàn hảo
Bring off: hoàn thành
Bring on: xuất hiện; trình diện
Bring to mind: làm nhớ lại
Bring to terms: Bắt (ai đó) đồng ý
Bustle off: giúp/đưa ai đó rời đi; rời đi vội vã
By the time: vào lúc mà, vào thời điểm

C

Cave in: sụp đổ; giảm dần
Chicken out: không làm việc gì đó vì sợ hãi hoặc thiếu thuyết phục.
Chicken out: yếu bóng vía, nhát gan.
Come about: xảy ra, diễn ra
Come across: tình cờ gặp; gây ấn tượng
Come by: có được, vớ được
Come down with: ngã bệnh
Come in for: nhận được; hứng chịu
Come into: thừa hưởng, thừa kế
Come out: có triệu chứng, lộ ra
Come to life: xe bắt đầu lăn bánh
Come up with: bắt đầu thừa nhận
Cut somebody some slack: ưu tiên cho ai đó được làm những việc bình thường không được phép, hoặc để cho họ được tự do, thoải mái.

D
Deal with sb/sth:
đối phó; giải quyết; xử lý; giao du
Deal with sth: bàn về cái gì

E

F
Fly by the seat of one’s pants:
thích làm việc gì đó bất ngờ, đầy sáng kiến chứ không phải những thứ đã được vạch ra sẵn.
Freak out: mất kiểm soát, mất trí hoặc cực kì tức giận

G

Get along: tiến bộ; sống ổn định
Get even with: trả đũa
Get rise out of: khiêu khích
Get in touch with: giao tiếp; tiếp xúc với
Get rid of: loại bỏ
Get right to the point: đi thẳng vào vấn đề
Give away: để lộ
Give in: nhượng bộ; chịu thua
Give over: thôi; chấm dứt
Give up: bỏ cuộc
Go bananas: phát điên, nổi giận
Go haywire: bị hư, chập chờn (máy móc); bối rối, mất bình tĩnh (con người)
Go over: quan sát; dò xét
Go through: chịu đựng
Go under: phá sản
Go without: chịu thiếu thốn

H
Hang on
: cố riết; bám lấy; kiên trì
Hang out: (Mỹ) lang thang đâu đó giết thời gian
A (one) hell of a…: kinh khủng; ghê khiếp; không thể chịu được
Hit it off with sb: tâm đầu ý hợp với ai

I

J

K
Keep an eye out/ have an eye out/ keep one’s eye out/ have one’s eye out:
quan sát sự xuất hiện hoặc điều gì đó xảy ra
Keep from: bảo vệ, giữ gìn khỏi…

L

Lay off: tránh khỏi
Let alone: không nói đến, không làm nữa (đặc biệt nhấn mạnh đến sự không xảy ra)
Look back to/on: hồi tưởng
Look down on: khinh bỉ
Look into: điều tra
Look over: xem xét
Look through: đọc lướt
Look to: chú ý đến
Look up: tra cứu; nhìn lên, ngước lên
Look up to: kính trọng

M

Make out: tiến bộ, thành đạt
Make sense: hợp lý; biết điều
Make up one’s mind: quyết định cuối cùng
Mix sb up: làm cho (ai) bối rối

N

Not to bat an eyelid: không chợp mắt được lúc nào; điềm tĩnh, phớt tỉnh

O

P

Pan back: chỉ trích ai đó một cách nặng nề; quay camera
Pick out: phân biệt ra; hiểu ra ý nghĩa (một đoạn văn)
Piss someone off: làm ai đó tức chết!
Pre-soak: ngâm quần áo trước khi giặt
Pull over: dừng xe bên lề đường hoặc bên cạnh một con đường
Put about: tung tin
Put across: truyền đạt cho ai hiểu nhờ khả năng nói chuyện
Put down to: quy cho, cho là
Put forward: đề nghị
Put off: làm ai đó nhụt chí, trì hoãn lại.
Put on: giả vờ
Put out: khiến ai cảm thấy bất tiện
Put something into perspective: Đặt (sự vật/ sự việc) vào đúng hoàn cảnh của nó để xem xét, đánh giá.
Push sth to the back of your mind: cố gắng để quên đi những điều khó chịu
Put up with: chịu đựng

Q

R

Roar to life: xe bắt đầu lăn bánh
Run over: tràn ra (chậu nước); cán, đè lên (ô tô); lướt (ngón tay); đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì)

S

Set about: khởi đầu
Set against: so sánh, đối chiếu
Set off: làm nổi bật lên, làm tăng lên
Sink in/into something: hiểu ra, hiểu cặn kẽ, thấm thía (về một điều gì đó)
Slip away: trốn, chuồn; trôi qua (thời gian)
Slow down: chậm lại; giảm tốc độ
Spring to life: xe bắt đầu lăn bánh

T

Take a leak: đi tiểu
Take off: cất cánh
Talk something out: giải quyết vấn đề gì đó bằng thảo luận
Thank for having me/us: một cách nói lịch sự đối với chủ nhà…
Thin out: làm thưa thớt đi; làm mỏng đi
Think sth through: xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt là trước khi đưa ra một quyết định quan trọng
Thrash about: vùng vẫy
Thrash out: qua nhiều thử thách mới đạt được (chân lý, sự thật…); tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề)

U

V

W
Walk away from:
để từ bỏ khỏi…
Wind up: đi đến một kết thúc
Work out: đi đến đâu, tới đâu, ra sao (từ này có nhiều nghĩa vận dụng tùy vào từng trường hợp nhé)

X

Y

Z

Các bạn có thể tra cứu bên trên hoặc đặt câu hỏi về cách dùng từ tiếng anh hoặc góp ý về từ (thành ngữ) sai nghĩa. Chúng ta sẽ cùng nhau chia sẻ. :hayhay:

Lưu ý: Cấm spam! Chỉ post bài chia sẻ và giải đáp thắc mắc!
 
Last edited:
Cập nhật lần 1:
Bring down: Làm ngã, đổ; Giết
Bring down the house: giành chiến thắng áp đảo từ khán giả
Bring home: Làm sáng tỏ một cách hoàn hảo
Bring off: hoàn thành
Bring on: xuất hiện; trình diện
Bring to mind: làm nhớ lại
Bring to terms: Bắt (ai đó) đồng ý
Pull over: dừng xe bên lề đường hoặc bên cạnh một con đường
Take a leak: đi tiểu
Push sth to the back of your mind: cố gắng để quên đi những điều khó chịu
Wind up: đi đến một kết thúc
Go bananas: phát điên, nổi giận
Go haywire: bị hư, chập chờn (máy móc); bối rối, mất bình tĩnh (con người)
Mix sb up: làm cho (ai) bối rối
Pick out: phân biệt ra; hiểu ra ý nghĩa (một đoạn văn)
Run over: tràn ra (chậu nước); cán, đè lên (ô tô); lướt (ngón tay); đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì)
Think sth through: xem xét một cái gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt là trước khi đưa ra một quyết định quan trọng
Slip away: trốn, chuồn; trôi qua (thời gian)
 
Cập nhật lần 2:
Born of sb/sth: Có được cuộc sống là ngờ ai/cái gì; bắt nguồn từ cái gì

Hang on: cố riết; bám lấy; kiên trì

Chicken out: không làm việc gì đó vì sợ hãi hoặc thiếu thuyết phục.

Thin out: làm thưa thớt đi; làm mỏng đi

Get right to the point: đi thẳng vào vấn đề

Hit it off with sb: tâm đầu ý hợp với ai

A (one) hell of a…: kinh khủng; ghê khiếp; không thể chịu được

Deal with sb/sth: đối phó; giải quyết; xử lý; giao du

Deal with sth: bàn về cái gì

Slow down: chậm lại; giảm tốc độ

Keep an eye out/ have an eye out/ keep one’s eye out/ have one’s eye out: quan sát sự xuất hiện hoặc điều gì đó xảy ra

Fly by the seat of one’s pants: thích làm việc gì đó bất ngờ, đầy sáng kiến chứ không phải những thứ đã được vạch ra sẵn.

At some points: đôi khi, vào một thời điểm không xác định.

Sink in/into something: hiểu ra, hiểu cặn kẽ, thấm thía (về một điều gì đó)

Chicken out: yếu bóng vía, nhát gan.

Walk away from: để từ bỏ khỏi…

Hang out: (Mỹ) lang thang đâu đó giết thời gian
 

vuongtuphuong

Phàm Nhân
Ngọc
47,21
Tu vi
0,00
Hang on: cố riết; bám lấy; kiên trì ....hang on to something = giữ lại điều gì đó .
Hang out: (Mỹ) lang thang đâu đó giết thời gian ....I love to hang out with my friends ...tôi thích đi chơi chung với bạn của tôi ...hang out cũng còn có nghĩa đi chơi chung với .

hang/hung over = sự mệt mỏi/nhức đầu (ngày hôm sau) sau cơn say
hang in there = cố tiếp tục/giữ vững (đừng bỏ cuộc) . Ex: keep hanging in there, you will be fine ...hãy tiếp tục đừng bỏ cuộc, rồi bạn sẽ ok thôi .
 

vuongtuphuong

Phàm Nhân
Ngọc
47,21
Tu vi
0,00
Vài thành ngữ chưa có trong danh sách:

Eagle eyes : có mắt sáng, nhìn rõ, xa
ex : Someone who has eagle eyes sees everything; no detail is too small.
Người có mắt tốt, sáng nhìn thấy tất cả ; không có chi tiết nhỏ nào mà họ không thấy

Earn a living : đi làm kiếm tiền (to make money)
ex : We need to get a good job to earn a decent living
Chúng ta cần tìm một công việc tốt để kiếm tiền lo chu đáo cho cuộc sống.

Easier said than done : nói dễ hơn làm (nói thì dễ chứ làm thì không dễ)
ex : If something is easier said than done, it is much more difficult than it sounds
Nếu việc nào đó là "easier said than done", nó khó khăn nhiều hơn bạn tưởng.
(ai giúp dịch được nơi này thì nhảy vào giúp giùm há, that's the best i can come up with)

Easy come, easy go : cái gì dễ đến thì dễ đi, dễ có được thì dễ mất
This idiom means that money or other material gains that come without much effort tend to get spent or consumed as easily.
Thành ngữ này có nghĩa là tiền bạc hoặc đồ vật gì mình tốn ít công sức mà có được thì sẽ có xu hướng chi tiêu hoặc cho đi một cách dễ dàng.

Eat someone alive : hoàn toàn đánh bại người nào đó
Ex: If we play bowling again, i'll eat you alive.
Nếu tôi và bạn chơi bowling lần nữa, tôi sẽ thắng bạn không còn lời gì để nói . (hoặc là : bạn không có cơ hội nào để thắng)

Nhiều khi mình dịch nghe nó kỳ kỳ, nếu có bạn nào thông thái xin góp ý giùm.
 

Những đạo hữu đang tham gia đàm luận

Top