Miệng - rộng - lượngđậy _ kín _ miệng.
Miệng - rộng - lượngđậy _ kín _ miệng.
lượng _ thứ _ thiệtMiệng - rộng - lượng
Thiệt _ thòi _ lòilượng _ thứ _ thiệt
lòi_trĩ_ngoạiThiệt _ thòi _ lòi
ngoại _ thành _ phố.lòi_trĩ_ngoại)
phố _ vắng _ người.ngoại _ thành _ phố.
người _ yêu _ quáiphố _ vắng _ người.
quái _ vật _ vãngười _ yêu _ quái
quái _ thú _ vuingười _ yêu _ quái
vui - vẻ - vangquái _ thú _ vui
Chào mừng bạn đến với diễn đàn Bạch Ngọc Sách
Để xem đầy đủ nội dung và sử dụng các tính năng, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký tài khoản