Ủa tưởng tiếng Anh
A. Tại sao gọi là tiếng Hán-Việt?
Bởi người Việt thì kêu là "Mẹ"
Còn người Hán kêu là "Mẫu" ( 母 )
Thế cho nên: Người Việt mới gọi "Mẫu" là... tiếng Hán-Việt (the sound "Mẫu"). Nghĩa là: Chữ Hán đọc lên, người Việt nghe ra thế nào thì bắt chước đọc theo như thế ấy - và đương nhiên có lúc đọc giống, có lúc đọc hơi sai một chút, do không phải là người bản ngữ.
Rồi dùng chữ Quốc-ngữ để ghi lại tiếng đã nghe ấy, để thành
từ "Mẫu" (the word "Mẫu") như mọi người đều biết. Tiếng "Mẫu" được ghi chữ thành từ "Mẫu" trên giấy, thì từ "Mẫu" ấy trở thành... từ Hán-Việt.
B. Tại sao ghi là "Karma"?
Tiếng Phạn cổ viết ra là: कर्म
Về sau tiếng Phạn bị chia ra nhiều lưu phái với khẩu âm và chữ viết xộc xệch đi một tý giữa các lưu phái với nhau, thậm chí còn xộc xệch một ít so với tiếng Phạn cổ ban đầu (điều này là bình thường, vì bản chất của bất kỳ ngôn ngữ nào cũng là một loại "sinh" ngữ - Nghĩa là được tạo ra để giao tiếp, bị điều chỉnh/ thay đổi trong dòng chảy cuộc sống, bị chết đi/ bỏ đi một số từ, ngữ cổ đã không còn phổ biến nữa). Do đó, tiếng Hindi ngày nay sẽ ghi ra là: कर्मा
Người Anh khi đô hộ Ấn Độ, thì nghe người Ấn Độ đọc âm tiếng Phạn của chữ ấy lên... thì dùng tiếng Anh và chữ Anh để ghi ra thành: Karma
Cho nên: "Karma" được gọi là... từ Phạn-Anh (hoặc Hindi-English) - Nghĩa là dùng chữ viết của Anh để thể hiện âm đọc của tiếng Phạn.
C. Người Việt có một từ riêng để gọi, là "Nghiệp".
Ghi chú: Mặc dẫu từ này là từ Hán-Việt, nhưng nó được người Việt vay mượn của người Hán để sài, và bổ sung vào kho tàng ngôn ngữ riêng.
Và khi sử dụng từ vựng ngoại ngữ có nghĩa tương đương, thì người Việt có thể dùng "Karma" (của người Anh) hoặc कर्मा (của người Ấn).
D. Phân biệt giữa "từ riêng" với "từ phiên-âm":
Ví dụ 1:
- Nếu dùng từ riêng: [Việt] nghiệp -- karma [Anh] -- कर्मा [Ấn]
- Nếu dùng từ phiên-âm: [Việt] nghiệp -- "ka-ma" [Anh] -- "ka-ma" [Ấn]
Ví dụ 2:
- Nếu dùng từ riêng: [Việt] Chào! -- Hi! [Anh]
- Nếu dùng từ phiên-âm: [Việt] Chào! -- "Hai"! [Anh]
+ Ví dụ 1: Tương đương với DỊCH (rồi ghi ra chữ)
+ Ví dụ 2: Tương đương với ĐỌC (rồi ghi ra chữ)