Game Đố bạn ghép được "từ 3 chân"

hoa huệ trắng

Phàm Nhân
Super-Moderator
Ngọc
395.033,96
Tu vi
0,00
HHT nghĩ ra trò này, hy vọng mọi người thấy vui và cùng tham gia nhé. :D
Luật chơi rất đơn giản, HHT thích đơn giản mà.
Các bạn tìm 1 từ đôi (2 chữ gắn liền, số 1 và 2), rồi tìm thêm từ thứ 3 có nghĩa gắn liền với từ số 2, gần nghĩa ( hoặc đồng nghĩa, các bạn nhìn thí dụ sẽ hiểu ngay, vì cùng nghĩa nên sẽ cùng loại từ. Thí dụ:
1. Trách - Nhiệm - Vụ (danh từ)
2. Buồn - Rầu - Rĩ ( tính từ)
3. Ăn - Trộm - Cắp ( động từ)
Mời các bạn vào chơi nhé. Mỗi người cho 1 từ/ ngày, = 100 ngọc nhé. 10 bạn đầu tiên sẽ được lì xì 100 ngọc. :D
Ai mở hàng đây? Mong là đông khách và nhiều từ độc đáo, sáng tạo nhé. :D
(Các bạn nhớ tag TÊN CỦA CHÍNH MÌNH vào sau khi cho từ để dễ tổng kết và phát ngọc nhé.)
@200. Trial Moderator. @210. Moderator . @220. Super Moderator . @230. Administrator . @các bạn khác.

Lưu ý: Danh sách tổng hợp các từ ghép đã được mọi người đưa ra:
STT trangTừ ghép ba chân
1
  1. Vật - phẩm - chất? @Sae Krs
  2. Học - sinh - viên @Hamvui2021
  3. Thầy - cô - giáo @Thu Vân
  4. Hoa - Lá - Cành. @Slowly
  5. Rảnh - rỗi - hơi @nhaque
  6. Bổn - phận - sự @Scarlerine
  7. Bóng - tối - tăm @Trần Đình Duy
  8. Nghiêm - trang - trọng @Slowly
2
  1. Sáng - rực - rỡ @Hamvui2021
  2. Dễ - thương - cảm @Thiên Vy
  3. Nướng - khét - lẹt @Thu Vân
  4. Tình - yêu - thương @Scarlerine
  5. Chị - em - yêu @meth
  6. Chua - cay - đắng @meth
  7. Xinh - đẹp - đẽ @Sae Krs
  8. Luật - lệ - thuộc @Thiênphonh
  9. Con - cá - chim
3
  1. Hoa - huệ - trắng
  2. Âm - mưu - kế @Trần Đình Duy
  3. Nhức - mỏi - mệt @nhaque
  4. Vui - chơi - đùa @Slowly
  5. Dàn - pháo - hoa @Thiên Vy
  6. Tổ - quốc - gia @Hamvui2021
  7. Kinh - khủng - khiếp @Trần Đình Duy
4
  1. Tô - cháo - gà @Hminh985
  2. Thích - thú - vị @Thu Vân
  3. Thê - thảm - thiết @Thiên Vy
  4. Thành - viên - kẹo @Sae Krs
  5. Quả - trứng - cá
  6. Ăn - nhậu - nhẹt @Hamvui2021
  7. Vui - mừng - rỡ @Thiên Vy
5
  1. Chương - trình - duyệt @Hminh985
  2. (Lệ) tuôn - rơi - xuống @Thiên Vy
  3. Quá - ghê - gớm @Vương Thiên
  4. Nhỏ - bé - tí @Slowly
  5. Chân - thành - thật @Trần Đình Duy
  6. Căm - thù - hận @Thu Vân
  7. Than - khóc - lóc @Hamvui2021
  8. To - cao - lớn @Hminh985
  9. Nhàn - nhã - nhặn @Slowly
6
  1. Tìm - kiếm - ăn @Sae Krs
  2. Lịch - sử - ký @Thu Vân
  3. Kính - nể - trọng @Trần Đình Duy
  4. Hướng - dẫn - dắt @Sae Krs
  5. Đô - thị - thành @Slowly
  6. Sự - thực - hiện @Thiên Vy
  7. Lon - thịt - hộp @Hminh985
  8. E - thẹn - thùng @Hamvui2021
  9. Ngẩn - ngơ - ngác @Trần Đình Duy
  10. Hung - dữ - dằn @Thu Vân
7
  1. Lo - âu - yếm @nhaque
  2. Vô - lễ - phép @Sae Krs
  3. Chu - toàn - vẹn @Slowly
  4. Lẩn - trốn - tránh @Thu Vân
  5. Đau - nhức - nhói @Hminh985
  6. Vợ - con - dâu
  7. Cao - sang trọng @nhaque
  8. Trai - đẹp - gái @Scarlerine
  9. Kết - giao - lưu @Sae Krs
  10. Lưu - manh - áo @Tử Thiên Hoa Nhiễm Nhiễm
8
  1. Bao - che - chở @Hamvui2021
  2. Đau - Khổ - Sở. @Thu Vân
  3. To - béo - tròn. @meth
  4. Hư - Vô - Định. @Slowly
  5. Cương - Quyết - Chí. @Trần Đình Duy
  6. Hộp - Nhựa - Cây @Hminh985
  7. Công - Nhân - Viên. @Hamvui2021
  8. Nhiễm - Sắc - Sảo @Tử Thiên Hoa Nhiễm Nhiễm
  9. Người - Yêu - Dấu @Tử Hàn
9
  1. Quân - tử - sĩ @Sae Krs
  2. Vô - Tình - Yêu @Thiên Vy
  3. Vấn - Đáp - Trả. @Slowly
  4. Hỗn - Láo - Lếu. @Trần Đình Duy
  5. Đi - Đứng - Đực @nhaque
  6. Danh - sách - vở @Sae Krs
  7. Ca - múa - hát. @Slowly
  8. Tai - nghe - nói. @meth
10
  1. Thâm - Hiểm - Độc. @Hamvui2021
  2. Liên - Quan - Hệ. @Trần Đình Duy
  3. lung - tung - tóe @nhaque
  4. Cầu - Xin - Xỏ. @Thu Vân
  5. Bạch - tuyết - tan @wangxing
  6. Xấu - Hổ - Thẹn. @Slowly
  7. Van - Nài - Nỉ. @Hamvui2021
  8. Chiến - Đấu - Tranh. @Thu Vân
  9. Thùng - thình - lình @Sae Krs
11
  1. Quậy - Phá - Phách. @Trần Đình Duy
  2. Ẩm - ướt - át @Hamvui2021
  3. Tinh - Nghịch - Ngợm. @Thu Vân
  4. Hiền - lành - lặn @Sae Krs
  5. Dung - Tha - Thứ. @Trần Đình Duy
  6. Ranh - mãnh - liệt @Sae Krs
  7. Chạy - Trốn - Tránh. @Thu Vân
  8. Ôn - nhu - nhược. @Slowly
  9. Cứng - rắn - rỏi @Hamvui2021
  10. Đề - phòng - bị @Trần Đình Duy
12
  1. Ngổ - ngáo - ngơ @nhaque
  2. Học - hỏi - han @Sae Krs
  3. Sai - Lầm - Lẫn @Thu Vân
  4. Tò - mò - mẫm @nhaque
  5. Nhậu - say - sỉn @manthy8834760
  6. hưng - thịnh - thế @acz95
  7. Hoảng - Sợ - Sệt. @Hamvui2021
  8. Rối - Loạn - Xạ. @Trần Đình Duy
  9. táy - máy - móc @nhaque
13
  1. Đi - học - hành @Xiao_Mei
  2. Lẳng - lặng - lẽ @Sae Krs
  3. Gia - Tài - Sản. @Hamvui2021
  4. Nữ - Trang - Sức. @Thu Vân
  5. Tinh - Dầu - Gội (Đầu). @Trần Đình Duy
  6. Đẳng - Cấp - Bậc. @Hamvui2021
  7. Tranh - Cãi - Cọ. @Thu Vân
  8. ranh - mãnh - liệt @Sae Krs
  9. Hầm - Hố - Bom. @Trần Đình Duy
  10. Hữu - duyên - phận @t.ử Linh t.ử
14
  1. duyên - số - phận @nhaque
  2. Trống - Rỗng - Tuếch. @Hamvui2021
  3. Người - Dân - Thường @Trần Đình Duy
  4. Ngăn - Cản - Trở. @Thu Vân
  5. quân - binh - chủng @acz95
  6. mục - nát - bét @nhaque
  7. Lạnh - lẽo - đẽo @Sae Krs
  8. Suy - Nghĩ - Ngợi. @Hamvui2021
  9. Đói - Rét - Mướt @Chu Đại
15
  1. Nỉ - non - nớt @Sae Krs
  2. Quét - Dọn - Dẹp. @Thu Vân
  3. Lùng - Bắt - Bớ. @Trần Đình Duy
  4. Ranh - Giới - Hạn. @Hamvui2021
  5. Lấy - Vợ - Hai (bù)
  6. Hai - Cô - Vợ (nay)
  7. Thông - minh - mẫn @Sae Krs
  8. Mai - Mỉa - Móc. @Thu Vân
  9. Gói - Muối - Tiêu. @Hamvui2021
16
  1. Lung - linh - tinh @Sae Krs
  2. Nước - Hoa - Thơm. @Thu Vân
  3. mồi - chài - lưới @nhaque
  4. Nhà - Trường - Học. @Trần Đình Duy
  5. Bia - Bọt - Nước. @Hamvui2021 .
  6. thơ - ngây - ngô @nhaque
  7. Hội - Thảo - Luận. @Thu Vân
  8. tánh - nết - na @nhaque
  9. Khổ - đau - đớn @Sae Krs
  10. Thầm - Lén - Lút. @Trần Đình Duy
17
  1. Giông - Bão - Tố. @Hamvui2021
  2. Cáo - trạng - thái. @Slowly
  3. Ngủ - Gật - Gù. @Thu Vân
  4. Gương - mẫu - mực @Sae Krs
  5. Phụ - Thân - Mẫu. @Hamvui2021
  6. Nhà - Hàng - Quán. @Thu Vân
  7. Ăn - Kiêng - Cữ. @Trần Đình Duy
  8. Đầy - Tràn - Trề. @Trần Đình Duy
  9. Vấp - Té - Ngã. @Hamvui2021
  10. thèo - lẻo - lự @nhaque
18
  1. Nghi - Ngờ - Vực. @Trần Đình Duy
  2. Thanh - lịch - lãm @Sae Krs
  3. kiêu - ngạo - nghễ @nhaque
  4. Khoan - Khoái - Trá. @Thu Vân
  5. Ngôi - Sao - Chổi. @Hamvui2021
  6. Xuôi - ngược - ngạo @nhaque
  7. Lửa - Đỏ - Rực. @Thu Vân
  8. Bệnh - Tình - Yêu. @Tiểu Yêu
  9. Sâu - lắng - đọng @t.ử Linh t.ử
19
  1. Bệnh - Cảm - Cúm. @Trần Đình Duy
  2. mầm - non - nước @nhaque
  3. Khao - Khát - Nước. @Thu Vân
  4. rắn - chắc - nịch
  5. chắc - chắn - giữ
  6. chiu - chắt - lọc
  7. lọc - lừa - đảo
  8. đảo - điên - khùng @nhaque
  9. Nín - Lặng - Lẽ. @ATM
  10. thanh - trì - trệ
  11. hoàng - đế - sư
  12. đông - kinh - đô @acz95
  13. tay - chân - chạy @nhaque
  14. Hào - khí - độ. @Slowly
20
  1. cửa - khẩu - nghiệp @acz95
  2. nghiệp - chướng - ngại @nhaque
  3. Đầu - t.ư - Nhân @Thiên Vy
  4. Nhân - Thế - Giới. @ATM
  5. Nhân - Vật - Chất @acz95
  6. nhân - dân - tộc @nhaque
  7. nhân - quả - báo @acz95
  8. Kham - Khổ - Sở. @ATM
  9. lời - lẽ - phải @nhaque
  10. tạo - nghiệp - quật @acz95
21
  1. Cầu - Thủ - Môn. @Hamvui2021
  2. Cử - Động - Đậy. @ATM
  3. hôi - thối - hoắt @nhaque
  4. Bận - Rộn - Ràng @Thiên Vy
  5. Cống - Nước - Thải. @Thu Vân
  6. lắt - lẻo - mép @nhaque
  7. Trúc - Trắc - Trở. @Trần Đình Duy
  8. tân - tinh - tướng @acz95
  9. Chân - ái - ân @nhaque
  10. Gấm - Lụa - Là. @ATM
22
  1. mờ - mịt - mù
  2. thắm - thiết - tha
  3. dẻo - dai - dẳng @nhaque
  4. nhân - kiệt - suất @acz95
  5. Nghiệp - chướng - mắt
  6. Kinh - sư - đồ @acz95
  7. thầy - trò - chơi
  8. thơ - ngây - ngốc
  9. bộc - phát - sinh @nhaque
  10. trắng - tinh - tế
  11. dày - vò - võ
  12. lan - man - mác @nhaque
  13. khổ - đau - đớn
  14. sang - giàu - có
  15. giỏi - giang - sơn @nhaque
 
Last edited by a moderator:

Những đạo hữu đang tham gia đàm luận

Top