(con) ngan -> (u) nang
(ương) ngạnh -> (bạng) nhạng
(nội) tạng -> (ngào) ngạt
măng -> ngăm (đen)
ngó -> óng (ả)
ngố -> ống
ngủ -> ủng
tụng (kinh) -> (ngùn) ngụt
(ngắc) ngứ -> (đáp) ứng
ánh (nắng) -> nhá (nhem)
cạnh (tranh) -> (âm) nhạc
tánh/tính -> nhát (gan)
mánh (khóe) -> nhám
(lảm) nhảm -> mảnh
cáng (đáng) -> (ngơ) ngác
(chút) chít -> tích
nôm (na) -> môn (học)
(nhúc) nhích -> chính
niềm -> miền
(cái) niệt -> tiện (lợi)
mon (men) -> nom/trông
(ương) ngạnh -> (bạng) nhạng
(nội) tạng -> (ngào) ngạt
măng -> ngăm (đen)
ngó -> óng (ả)
ngố -> ống
ngủ -> ủng
tụng (kinh) -> (ngùn) ngụt
(ngắc) ngứ -> (đáp) ứng
ánh (nắng) -> nhá (nhem)
cạnh (tranh) -> (âm) nhạc
tánh/tính -> nhát (gan)
mánh (khóe) -> nhám
(lảm) nhảm -> mảnh
cáng (đáng) -> (ngơ) ngác
(chút) chít -> tích
nôm (na) -> môn (học)
(nhúc) nhích -> chính
niềm -> miền
(cái) niệt -> tiện (lợi)
mon (men) -> nom/trông