Chém Gió Ngày tháng năm sinh của bạn trong tiếng Nhật có ý nghĩa gì?

Lục Lam

Hóa Thần Sơ Kỳ
Phó Chủ Phong Thành
Dịch Giả Thái Tuế
Ngọc
6.279,78
Tu vi
410,42
Ý nghĩa của ngày sinh:

1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.
2日:天使(てんし):Thiên sứ
3日:涙(なみだ):Nước mắt
4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.
5日:夢(ゆめ):Ước mơ
6日:心(こころ):Trái tim.
7日:しずく:Giọt
8日:ようせい:Nàng tiên
9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
10日:光(ひかり):Ánh sáng
11日:鮫(さめ):Cá mập
12日:けっしょう:Pha lê
13日:ささやき:Lời thì thầm.
14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.
15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.
16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.
17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.
18日:猫(ねこ):Mèo.
19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.
20日:熊(くま):Gấu
21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.
22日:魔法(まほう):Ma thuật
23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.
24日:魂(たましい):Linh hồn.
25日:ようかい:Tinh thần,tâm hồn.
26日:バナナ:Chuối.
27日:狼(おおかみ):Chó sói.
28日:翼(つばさ):Đôi cánh.
29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.
30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.
31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.
_____
Ý nghĩa của tháng sinh:

1月:月(つき):Mặt trăng
2月:愛(あい):Tình yêu
3月:空(そら):Bầu trời
4月:水(みず):Nước
5月:花(はな):Hoa
6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.
8月:星(ほし):Ngôi sao
9月:森(もり):Rừng
10月:影(かげ):Bóng
11月:天(てん):Trời
12月:雪(ゆき):Tuyết
Chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!
Cre: September Busan
.....
Bài học, sự chỉ dẫn của tình yêu???
 

Thương Khung Chi Chủ

Kim Đan Sơ Kỳ
Super-Moderator
Dịch Giả Tử Vi
Ý nghĩa của ngày sinh:

1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.
2日:天使(てんし):Thiên sứ
3日:涙(なみだ):Nước mắt
4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.
5日:夢(ゆめ):Ước mơ
6日:心(こころ):Trái tim.
7日:しずく:Giọt
8日:ようせい:Nàng tiên
9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
10日:光(ひかり):Ánh sáng
11日:鮫(さめ):Cá mập
12日:けっしょう:Pha lê
13日:ささやき:Lời thì thầm.
14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.
15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.
16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.
17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.
18日:猫(ねこ):Mèo.
19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.
20日:熊(くま):Gấu
21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.
22日:魔法(まほう):Ma thuật
23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.
24日:魂(たましい):Linh hồn.
25日:ようかい:Tinh thần,tâm hồn.
26日:バナナ:Chuối.
27日:狼(おおかみ):Chó sói.
28日:翼(つばさ):Đôi cánh.
29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.
30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.
31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.
_____
Ý nghĩa của tháng sinh:

1月:月(つき):Mặt trăng
2月:愛(あい):Tình yêu
3月:空(そら):Bầu trời
4月:水(みず):Nước
5月:花(はな):Hoa
6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.
8月:星(ほし):Ngôi sao
9月:森(もり):Rừng
10月:影(かげ):Bóng
11月:天(てん):Trời
12月:雪(ゆき):Tuyết
Chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!
Cre: September Busan
.....
Bài học, sự chỉ dẫn của tình yêu???
Di là Gấu nước :2cb5cqv::2cb5cqv::2cb5cqv: Đây là dạng sinh vật gì :xmzbxva:
 

Hoa Lưỡng Sinh

Đạo Tổ Nhân Cảnh
Moderator
*Thiên Tôn*
Thê Tử của Cún Con Xa Nhà
Ý nghĩa của ngày sinh:

1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.
2日:天使(てんし):Thiên sứ
3日:涙(なみだ):Nước mắt
4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.
5日:夢(ゆめ):Ước mơ
6日:心(こころ):Trái tim.
7日:しずく:Giọt
8日:ようせい:Nàng tiên
9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
10日:光(ひかり):Ánh sáng
11日:鮫(さめ):Cá mập
12日:けっしょう:Pha lê
13日:ささやき:Lời thì thầm.
14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.
15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.
16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.
17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.
18日:猫(ねこ):Mèo.
19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.
20日:熊(くま):Gấu
21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.
22日:魔法(まほう):Ma thuật
23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.
24日:魂(たましい):Linh hồn.
25日:ようかい:Tinh thần,tâm hồn.
26日:バナナ:Chuối.
27日:狼(おおかみ):Chó sói.
28日:翼(つばさ):Đôi cánh.
29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.
30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.
31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.
_____
Ý nghĩa của tháng sinh:

1月:月(つき):Mặt trăng
2月:愛(あい):Tình yêu
3月:空(そら):Bầu trời
4月:水(みず):Nước
5月:花(はな):Hoa
6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.
8月:星(ほし):Ngôi sao
9月:森(もり):Rừng
10月:影(かげ):Bóng
11月:天(てん):Trời
12月:雪(ゆき):Tuyết
Chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!
Cre: September Busan
.....
Bài học, sự chỉ dẫn của tình yêu???
Muội là sự tồn tại của vũ trụ. Vĩ mô quá vậy :=P~:
 

Nhất Tuyệt Hàn

Phàm Nhân
Dịch Giả Trường Sinh
Ngọc
11.452,75
Tu vi
0,01
Ý nghĩa của ngày sinh:

1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ.
2日:天使(てんし):Thiên sứ
3日:涙(なみだ):Nước mắt
4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ.
5日:夢(ゆめ):Ước mơ
6日:心(こころ):Trái tim.
7日:しずく:Giọt
8日:ようせい:Nàng tiên
9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
10日:光(ひかり):Ánh sáng
11日:鮫(さめ):Cá mập
12日:けっしょう:Pha lê
13日:ささやき:Lời thì thầm.
14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền.
15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê.
16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt.
17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện.
18日:猫(ねこ):Mèo.
19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học.
20日:熊(くま):Gấu
21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ.
22日:魔法(まほう):Ma thuật
23日:宝(たから):Châu báu, báu vật.
24日:魂(たましい):Linh hồn.
25日:ようかい:Tinh thần,tâm hồn.
26日:バナナ:Chuối.
27日:狼(おおかみ):Chó sói.
28日:翼(つばさ):Đôi cánh.
29日:お土産(おみやげ):Quà tặng.
30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp.
31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng.
_____
Ý nghĩa của tháng sinh:

1月:月(つき):Mặt trăng
2月:愛(あい):Tình yêu
3月:空(そら):Bầu trời
4月:水(みず):Nước
5月:花(はな):Hoa
6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời.
8月:星(ほし):Ngôi sao
9月:森(もり):Rừng
10月:影(かげ):Bóng
11月:天(てん):Trời
12月:雪(ゆき):Tuyết
Chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!
Cre: September Busan
.....
Bài học, sự chỉ dẫn của tình yêu???
Kẻ cắp ánh sao :5:
 

Hoa Lưỡng Sinh

Đạo Tổ Nhân Cảnh
Moderator
*Thiên Tôn*
Thê Tử của Cún Con Xa Nhà
Móa... chỉ có mình mình là bèo nhất :2cb5cqv::2cb5cqv::2cb5cqv:
Trường sinh, bất tử còn chê
tardigrade-1569982442937482982570.jpg
 

Những đạo hữu đang tham gia đàm luận

Top