Chương 2. Kỳ Tài Xuất Thế, Văn Võ Khuynh Thành
Kỷ Dậu 1789, hừng đông nhuộm đỏ mặt sông Hương như máu của bao anh hùng từng đổ xuống nơi này. Từ đầu tháng mười hai, khắp kinh thành treo đèn kết hoa, cờ quạt giăng đầy phố lớn. Các đội thợ khéo tay dựng lầu bát giác bên bờ sông Hương, lập đàn tế trời đất tại điện Thái Hòa, chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán. Người người tấp nập, quân lính chỉnh tề thao diễn ngoài thành, trống đồng dập dồn ngày đêm, rộn ràng như hội lớn.
Chỉ một năm trước đó, trong những ngày giáp Tết, Quang Trung Hoàng đế thân chinh Bắc tiến, đánh tan hai mươi chín vạn quân Thanh chỉ trong vài ngày. Trận Ngọc Hồi, trận Đống Đa… đã trở thành huyền thoại lừng lẫy cõi trời Đại Việt. Tiếng vó ngựa chiến từ Phú Xuân ra đến tận biên giới, làm run rẩy cả phương Bắc.
Nay, xuân lại về. Nhưng không còn loạn binh, chẳng còn tiếng trống gọi quân. Thay vào đó là tiếng trống hội, tiếng hò reo đón Tết cổ truyền, tiếng pháo nổ ran dưới ánh nắng vàng óng của sông Hương, sông Cầu, sông Lam…
Từ Nghệ Tĩnh đến Thuận Hóa, từ Bắc Thành đến Quy Nhơn, người người dựng nêu, gói bánh, tắm nước lá mùi, quét sạch bàn thờ tổ tiên. Các làng quê treo tranh vẽ chiến trận Ngọc Hồi - nơi “Quang Trung cưỡi voi phá giặc”, trẻ con tụng câu vè:
“Một xuân Quang Trung dẹp giặc Thanh,
Ngàn năm non nước rạng trời xanh…”
Tại Phú Xuân, triều đình tổ chức Lễ hội xuân 1790 vui cùng nhân dân cả nước với tinh thần “Trường ca chiến thắng”. Khắp núi rừng Đại Việt, từ thượng nguồn Tam Đảo đến dãy Trường Sơn hùng vĩ, tiếng khèn, tiếng sáo, tiếng trống đồng như vọng về một thời đại mới. Một thời đại mà dân tộc không còn bị giày xéo, nhân dân không còn bị gọi là man di mọi rợ, tên tuổi Đại Việt được sánh ngang cùng thiên triều - không còn cúi đầu, chỉ ngẩng cao đầu như rồng bay giữa trời xuân.
Trên bức chiếu thư ban hành đầu năm 1790, vua Quang Trung viết:
“Xuân nay, trời Nam yên ổn, lòng người thống nhất. Khí thiêng núi sông đã tụ. Từ đây, con cháu ngàn đời phải giữ lấy, Trẫm ban chỉ tổ chức kỳ thi xuân tuyển chọn người tài giúp dân, giúp nước”
Phải nói thêm xuân năm nay 1790, khắp thành Phú Xuân, hoa đào hoa mai nở rộ hơn như hát vang bài ca chiến thắng của dân tộc Việt. Bên trong điện Thái Hòa, tiếng trống đồng trầm hùng vẫn còn âm vang chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm nào.
Thế nhưng, trong lòng các bậc văn thần võ tướng Tây Sơn, lại âm thầm nổi lên những đợt sóng ngầm. Họ thì thầm với nhau trong những buổi trà đàm:
- Kỳ lạ thay! Kẻ đó, Nguyễn Quang Minh, dẫu được Hoàng thượng nhận là nhi tử, nhưng xuất thân mơ hồ, lời nói, cử chỉ, binh khí đều dị thường, khác hẳn thường nhân!
– Ta từng thấy, hắn chỉ dùng vật kim loại nhỏ bé mà đánh lùi cả đội kỵ binh trong nháy mắt. Lẽ nào yêu thuật?
– Còn thơ văn hắn đọc, lời lẽ như từ nơi khác đến, vừa thanh thoát, vừa hàm chứa ý chí trời cao đất rộng... chưa từng thấy ai trong thiên hạ này có được.
Một số văn thần chắp tay trầm t.ư:
– Văn thì lạ, võ thì quá kỳ lạ. Chẳng lẽ trời sai xuống giúp Đại Việt ta?
Một số võ tướng lại nghiến răng:
– Thế gian không thể chỉ nghe danh mà không thấy tài! Phải thử hắn một phen, xem thực hư thế nào!
Kẻ gật gù, kẻ lắc đầu, ai nấy lòng đầy hồ nghi, mười phần ngờ vực xen lẫn ít nhiều nể trọng.
Vậy nên, nhân buổi lễ đầu xuân, van thần võ tướng tấu xin nhà vua
- Xin cho chúng thần mở cuộc "Thi Anh Hào", để cùng hoàng tử Minh thử thơ đối luận, tỷ kiếm luận võ. Nếu thực là kỳ nhân, chúng thần xin cúi đầu bái phục. Bằng không, xin bệ hạ định đoạt.
Quang Trung Nguyễn Huệ nghe vậy, cười dài như sấm động:
- Hay lắm! Người tài, thử lửa mới sáng. Người yếu, búa rìu mới bộc lộ. Trẫm cũng muốn xem các nhi tử của ta ra sao, Quang Minh - hoàng nhi của Trẫm - bái kiến các vị tiền bối nào.
Một hồi trống lệnh nổi lên.
Cờ xí giăng đầy.
Sân điện Thái Hòa bừng sáng dưới trời xuân, hứa hẹn một ngày quyết đấu rực lửa giữa lòng đế đô Phú Xuân… Trong không khí ngưng đọng đến nghẹt thở, một tiếng xướng vang lên:
- Minh hoàng tử triều bái!
Từ phía cửa đông, Nguyễn Minh khoác áo vải nâu sẫm, đai trắng ngang lưng, chậm rãi tiến vào chính điện. Bên hông, lấp ló thứ binh khí kỳ lạ bằng kim loại đen tuyền - vật mà những con mắt tinh tường nhất nơi đây cũng không thể gọi tên.
Không áo giáp, chỉ có tấm hộ tâm khiên đeo quanh ngực, không đao kiếm truyền thống, không ngựa hùng hổ, Minh chỉ có dáng vẻ bình thản, ánh mắt đạm nhiên như nước hồ sâu. Cả triều văn võ nín thở. Trong lòng người, ba phần nghi ngờ, ba phần kinh ngạc, ba phần thù địch, chỉ còn một phần mỏng manh dành cho niềm hy vọng chưa thành lời. Tiến đến sân rồng, Quang Minh hoàng tử quỳ xuống cúi đầu
- Nhi thần yết kiến Phụ hoàng, nguyện Phụ hoàng vạn tuế, vạn tuế, vạn vạn tuế
Nhà vua vui mừng:
Minh nhi, chớ đa lễ, bình thân. Hoàng nhi của Trẫm đã trưởng thành rồi, ta tổ chức kỳ thi để con cùng con cháu Tây Sơn lĩnh giáo văn thần, võ tướng!
Nguyễn Minh trìu mến nhìn nhà Vua: Nhi thần tuân mệnh, sẽ không làm Phụ hoàng thất vọng. Sau đó, Chàng đứng lên khiêm nhường cung kính, nhưng ánh mắt nghiêm nghị hào hùng, tự tin đối mặt quần thần và các hoàng tử:
Hôm nay, điệt nhi xin lĩnh giáo chư vị văn thần võ tướng Tây Sơn.
Gió xuân thổi qua, cuốn bay nhẹ vạt áo nâu.
Nhưng trong lòng những bậc anh hùng từng vào sinh ra tử hôm nào, bỗng dâng lên một cảm giác rất lạ: vị thiếu niên kia, không phải chỉ đến để học hỏi… mà là để khẳng định huyết mạch Tiên Rồng của Quang Trung đại đế vĩ đại.
Tiếng trống hội nổi lên, trên bậc điện cao, Nhà vua khoanh tay, ánh mắt như lưỡi kiếm soi thấu nhân tâm. Bên cạnh ngài, các trọng thần như Nguyễn Thiếp, Ngô Thì Nhậm, Trần Văn Kỷ... đều nghiêm sắc mặt.
- Trận đầu, cho phép hai hổ tướng cùng lúc ra trận. Minh nhi vất vả cho con rồi.
Một tiếng hô vang:
- Truyền mời Nhị vị hổ tướng Võ Văn Dũng và Võ Đình Tú ra trận!
Hai bóng người như hai ngọn núi lao xuống sân:
Một người đao dài sáng loáng – đó là Võ Văn Dũng, thiên hạ đệ nhất đao pháp.
Một người côn thép đỏ rực – chính là Võ Đình Tú, vô địch thiết côn.
Tiếng reo hò chấn động cả nền đá. Các võ tướng đồng loạt siết nắm đấm:
– Để xem thiếu niên này đỡ nổi mấy chiêu!
Võ Văn Dũng vung đao Lôi Long, ánh bạc xé gió hú rít.
Võ Đình Tú quật thiết côn, tiếng gió rít như sấm sét giáng xuống đầu Minh.
– Xem đao! – Xem côn!
Hai luồng sát khí ép xuống như trời sập.
Nhưng Minh không né, không rút kiếm.
Chỉ có hai bàn tay không - và một ánh sáng lạnh lẽo chớp lên từ vật kim loại bên hông!
Đoàng!
Đoàng!
Hai tiếng nổ như long trời lở đất.
Mắt người chưa kịp nhìn rõ, đã thấy:
– Thanh Lôi Long đao bật văng khỏi tay Võ Văn Dũng, bay xoay tròn ba vòng giữa không trung; Thiết côn trong tay Võ Đình Tú run bần bật rồi gãy đôi, mảnh vỡ cắm phập xuống nền đá!
Cả sân điện im phăng phắc.
Võ Văn Dũng, thân thể như sư tử, lảo đảo lùi ba bước, nhìn trân trân vết đạn xuyên chính xác vào chuôi đao của mình. Võ Đình Tú trợn trừng mắt: thiết côn bằng thép ròng cũng không chịu nổi một phát!
Minh thu súng về, cúi đầu thi lễ:
- Nhị vị thúc thúc đã nhường, Minh nhi ngưỡng mộ các vị thúc thúc từ lâu…
Võ Đình Tú ngạc nhiên hỏi dò:
Minh hoàng tử… làm sao biết rõ về chúng ta như thế?
Minh khẽ cúi đầu, giọng trầm tĩnh mà đầy hào khí:
Nhị vị thúc thúc là Hổ tướng của Tây Sơn ta, theo Phụ hoàng kiến công lập nghiệp, trải qua trăm trận, chiến công lẫy lừng
t.ư đồ Võ Văn Dũng, trụ cột quan trọng của triều đình ta, tuyệt kỹ đao pháp Lôi long đao do thúc nghiên cứu được lưu truyền rộng rãi trong dân gian.
Hổ tướng Võ Đình Tú sở hữu tuyệt kỹ đánh côn, luôn được Phụ hoàng ta yêu mến, phong làm Đại Tổng lý. Nữ tướng Bùi Thị Xuân, một trong Tây Sơn Ngũ phụng thư mến tài đã thêu lá cờ có 4 chữ vàng “Thiết côn vô địch” tặng thúc.
Giữa khoảng không tĩnh lặng, khi tiếng Minh vang lên, nhắc đến lá cờ "Thiết Côn Vô Địch" mà nàng từng thêu tặng, nơi cuối hàng võ tướng, Bùi Thị Xuân khẽ rùng mình, nhưng ánh nhìn về vị hoàng tử trẻ tuổi vẫn đầy cảnh giác:
- Nhi tử của bệ hạ quả thật tài năng, đó thực sự là điềm lành cho giang sơn xã tắc, tuy vậy nếu chỉ có hư danh, Tây Sơn ta quyết không dung dưỡng”
Khoảnh khắc Thanh Lôi Long đao bị bắn văng khỏi tay, cỗ thiết côn thép ròng gãy đôi,
Khoảnh khắc thiếu niên thu súng vào vạt áo, ung dung cúi đầu hành lễ,
Trong lòng Võ Văn Dũng, một trong những trụ cột vững chãi nhất của đại nghiệp Tây Sơn, từng xông pha trăm trận, quen nhìn thiên hạ anh hùng như có sấm vang.
Chưa từng, chưa từng có ai, ngoài Quang Trung Đại đế vĩ đại, ở cái tuổi ấy, lại khiến ông từ kinh ngạc, chuyển thành kính phục nhanh đến vậy. Ánh mắt Võ Văn Dũng dán chặt vào Nguyễn Minh. Ông thấy ở thiếu niên ấy khí độ của một đấng quân vương, thấy sự bình thản của người từng bước qua máu lửa, và thấy cả một ngọn lửa âm ỉ, cháy đỏ trong đáy mắt - thứ lửa chỉ những chiến tướng từng đứng giữa mưa tên bão đạn mới nhận ra.
Và trong trong nháy mắt, hai mãnh tướng lừng danh Tây Sơn cúi đầu nhận thua.
Nhà vua mỉm cười nhẹ, ánh mắt lóe lên vẻ hài lòng sâu kín.
Còn toàn triều văn võ - kẻ thì ngây người, kẻ thì nổi da gà, kẻ thì cảm thấy sống lưng lạnh buốt như đón một cơn gió mịt mùng thổi tới…
Nhưng đó mới chỉ là khúc dạo đầu.
Phía sau, tiếng trống giục lên dồn dập: Trận tiếp theo - thi bắn cung với Lý Văn Bưu!
Lý Văn Bưu thong thả tiến ra, vai khoác một cây cung lạ - Kỳ Nam cung. Thân cung đen nhánh ánh lên dưới nắng sớm, đường viền được nạm bạc khéo léo, mỗi họa tiết như ẩn hiện dưới lớp nhung đen bí ẩn. Tay cầm của cung được chạm trổ từ gỗ Kỳ Nam ngàn năm, thứ kỳ mộc hiếm có, lúc treo trong phòng, từng làn hương trầm thơm ngát lan ra, tĩnh lặng như núi cao, thanh sạch như sương sớm.
Mỗi lần giương cung, mọi kẻ địch đều cảm thấy trước ngực như bị khóa chặt bởi một bàn tay vô hình. Người ta gọi Lý Văn Bưu là Thần xạ Tây Sơn. Hôm nay, hắn mang theo Kỳ Nam cung, ánh mắt lạnh như nước giếng sâu, thản nhiên nhìn Nguyễn Minh:
- Ta muốn xem… Minh hoàng tử có dám cùng ta đấu bắn cung, thứ đã dựng nên thiên hạ Đại Việt?
Lý Văn Bưu vác Kỳ Nam cung, kéo dây, giương cung, mũi tên lao vút đi như tia chớp
Phập!
Mũi tên cắm thẳng vào hồng tâm cách đó một trăm bước, chính giữa điểm đỏ nhỏ bằng đồng xu.
Cả sân điện rì rào tán thưởng. Ai cũng biết, Kỳ Nam cung là vương giả trong các loại cung, còn Lý Văn Bưu là thần xạ nổi danh trăm trận, đòn vừa rồi tuyệt đối không hề cố sức.
Minh bước ra, ánh mắt bình thản nhìn mục tiêu. Chàng chậm rãi nói:
- Xin dời bia ngắm ra xa... gấp đôi!
Tiếng nói vang lên như sét đánh giữa trời quang, làm cả sân điện xôn xao.
Quan văn, võ tướng đều chau mày. Gấp đôi? Hai trăm bước? Thế còn ai bắn trúng nổi?!
Nhưng Minh không đợi ai phản ứng. Chàng nhẹ nhàng lôi ra từ trong vạt áo một vật kỳ lạ - một khẩu súng ngắm gọn nhẹ, đen bóng như sừng đen, gắn theo đó là ống nhòm laser phát ra một luồng sáng nhỏ như sợi tóc.
Quân lính rì rầm: Thần khí gì vậy?
Minh thong thả quỳ một gối xuống nền đá, kê súng lên cánh tay, mắt áp sát ống ngắm.
Chỉ một khoảnh khắc thở ra thật nhẹ: Đoàng!
Tiếng súng nổ nhỏ, gọn, không lan dài. Trên hồng tâm mới dựng, ở khoảng cách hai trăm bước, ngay chính giữa tâm đỏ, không lệch nửa phân!
Một phát, trúng! Không cần lấy đà, không cần thử cung.
Cả triều thần nhất tề ồ lên kinh hãi, rồi im bặt như tắt thở. Chỉ còn tiếng gió thổi phần phật trong sân điện.
Lý Văn Bưu đứng chết lặng, nắm chặt Kỳ Nam cung trong tay đến mức khớp tay trắng bệch. Hắn ngẩng đầu, nhìn Nguyễn Minh như nhìn một con rồng vừa phá tan mặt đất mà bay lên trời.
Rồi chầm chậm cúi đầu, vái một vái thật sâu.
Nguyễn Minh cúi đầu thi lễ: “Tướng quân đã nhường”
Ầm ầm!
Tiếng trống lệnh vừa dứt, đất trời như nổ tung. Hai đại tướng Tây Sơn đồng loạt tấn công:
Lê Văn Hưng: vung roi dài đỏ au, quét tới như sóng thần tràn bờ
Phan Văn Lân: cầm họa kích - lưỡi thép lạnh sáng như băng, đâm thẳng như chớp vào giữa ngực Minh!
Một trận thế tuyệt đối không kẻ nào có thể toàn mạng... nếu là người thường
Nhưng Minh không né.Chàng sải một bước dài, áo chiến bào tung bay. Bên tay trái - khẩu súng ngắm ngắn lóe sáng. Bên tay phải - roi điện ngắn rung lên tiếng vù vù, những tia điện xanh nhạt lấp lóe trên thân roi.
Choang!
Họa kích đâm thẳng vào ngực Minh, nhưng... Ngay tức khắc, một làn sóng ánh sáng bạc bật lên từ tấm hộ tâm khiên giấu trong áo giáp hiện đại! Toàn bộ lực đâm của họa kích như đâm vào tường thép, bật ngược lại, làm Phan Văn Lân cũng hơi chấn động.
Cùng lúc đó, roi dài của Lê Văn Hưng quất tới. Minh nhanh như cắt - vung roi điện quấn lấy. Chỉ nghe “xèo” một tiếng nhỏ, điện truyền từ roi Minh qua roi dài, giật nhẹ một cái
Bốp!
Roi dài rơi khỏi tay Lê Văn Hưng, uốn éo dưới đất như rắn bị trúng độc!
Lê Văn Hưng cả người run bần bật, thần trí còn chưa kịp định thần!
Ngay khoảnh khắc ấy, họa kích của Phan Văn Lân lao tới lần hai, động tác cực nhanh!
Minh liếc mắt
Đoàng!
Một phát súng trúng ngay cán họa kích!
Không cần xuyên, chỉ cần lực súng hất mạnh, cây họa kích chệch hẳn đường đâm.
Minh bật người, một cú đá quét vào bụng dưới Phan Văn Lân.
Đồng thời, đầu roi điện trong tay chạm nhẹ vào họa kích sắt — điện truyền theo kim loại,
Một luồng điện nhẹ giật xuyên từ kích vào tay Phan Văn Lân!
Phan Văn Lân lảo đảo, ánh mắt tròn xoe ngơ ngác!
Cả sân điện sững sờ.
Minh thong thả thu roi điện về, giọng nói trầm tĩnh như đá núi, ánh mắt sáng như trời thu chắp tay cúi đầu thi lễ:
- Đa tạ nhị vị thúc thúc đã nhường. Học được một chiêu nửa thức của các thúc, Minh nhi đã thấy vinh hạnh vô cùng.
Hai tướng cúi đầu thi lễ chào Minh Hoàng tử:
Minh hoàng tử quả là nhi tử tài hoa của bệ hạ, chúng thần tâm phục
Trên ngai vàng cao nhất, ánh mắt Quang Trung hoàng đế luôn dõi theo đứa con thiên thần của mình không chớp mắt, như thấy được trong hình dáng thiếu niên trẻ tuổi này - một ngọn núi lớn đang từ từ mọc lên giữa đất trời Đại Việt.
Sau đó, Nguyễn Minh tiến vào sân rộng trải bản đồ Đại Việt. Chỉ vào từng mũi tấn công, sử dụng cách gọi kỳ lạ: “chiến lược phản vệ tinh, nhiễu âm điện từ, đội hình tam giác lửa, tập kích hồi chuyển…”
Trần Quang Diệu ngẩn người: những kế sách này… không có trong binh thư xưa, xin Minh hoàng tử tiếp tục khai nhãn cho bổn tướng:
“Trong các trận chiến, những tướng quân tài ba đã dùng những chiến thuật nghệ thuật của việc bố trí quân đội, như giả thua để dẫn dụ, như vờ yếu để phục kích… Còn trong thời nay, ta có thể sử dụng thiết bị đặc biệt để thăm dò, hoặc hệ thống phá mây tạo mưa để đạt mục đích…”
Chiến thắng không phải chỉ dựa vào sức mạnh quân sự, mà là sự linh động trong mỗi bước đi, là khả năng thích ứng với hoàn cảnh mới, hiểu rõ đối thủ và không bao giờ ngừng học hỏi. Chính vì vậy, những mưu lược cổ kim, hay bây giờ, phải được kết hợp thật khéo léo, có như vậy chúng ta mới có thể đánh bại được mọi thế lực, chinh phục được giang sơn, thống nhất sơn hà.
Sau đó Nguyễn Minh chắp tay cung kính vái Trần Quang Diệu thật sâu và kính cẩn nói:
- "Bá phụ!
Hổ tướng Trần Quang Diệu Ngài, cùng với nữ trung hào kiệt Bùi Thị Xuân, được người đời xưng tụng là 'Kim đồng Ngọc nữ' của Tây Sơn ta. Hai vị là rường cột trụ quốc, giữ nhiều chức vụ trọng yếu, lập nên bao chiến công hiển hách, được Phụ hoàng ta vô cùng tin yêu và trọng vọng.
Thanh Huỳnh Long đao trong tay Bá phụ, Ô Long đao của Phụ hoàng ta và Xích Long đao của Hổ tướng quân Lê Sỹ Hoàng, ba thanh đao ấy hợp thành 'Tam thần đao' - cái thế vô song, khiến thiên hạ bạt vía, chiến công lẫy lừng. Điệt nhi từ lâu đã ngưỡng mộ, nay có cơ duyên mong được bái học, học lấy tinh hoa chiêu thức trong bộ Tam thần đao, để không phụ lòng Tây Sơn, không phụ một đời kỳ vọng của Phụ hoàng, của anh linh Lạc Hồng.
Cả điện đình lặng ngắt. Bao ánh mắt triều thần, tướng sĩ đều ngưỡng mộ nhìn Nguyễn Minh không chớp mắt. Kẻ trẻ tuổi ấy - phong t.ư tuấn lãng, hiểu biết sâu rộng, lễ nghi chu toàn, lại ôm chí lớn - quả thực mang cốt cách Tiên Rồng của Quang Trung hoàng đế vĩ đại.
Trần Quang Diệu đứng thẳng, ánh mắt kiên định nhưng tràn đầy sự kính trọng nhìn về phía Quang Trung hoàng đế và Minh hoàng tử. Ông chậm rãi cúi đầu, rồi cất lời, giọng đầy vẻ thành kính nhưng cũng không giấu nổi niềm tự hào:
- Hoàng đế bệ hạ, Nhi tử của Ngài, quả thật là một thần nhân. Từ lúc gặp gỡ, hạ thần đã thấy rõ Minh hoàng tử không chỉ có tài năng mà còn có khí phách, cử chỉ lời nói, tấm lòng chăm lo muôn dân thiên hạ của Ngài, hạ thần vô cùng vinh hạnh khi được chứng kiến Minh hoàng tử trưởng thành dưới sự dìu dắt của Bệ hạ”
Các tướng đồng loạt đứng lên kính nhà Vua: Bệ hạ vạn tuế! Vạn tuế! Vạn vạn tuế!
Nguyễn Minh cúi đầu cảm tạ, lòng rưng rưng. Quang Trung hoàng đế trong lòng thấm đẫm niềm tự hào về đứa con tài hoa của Nhà vua, Nguyễn Quang Minh. Ông nhìn Minh với ánh mắt đầy yêu thương.
Ngay lúc đó, Là Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp bước lên, ánh mắt của ông đầy sự cần trọng như thể ông đã sẵn sàng đặt ra những câu hỏi quan trọng cho Minh hoàng tử. Ông chậm rãi đặt tay lên chòm râu bạc phơ, rồi nhìn Minh một cách sâu sắc. Cả không gian im lặng, mọi ánh mắt đều dồn về phía ông.
- Minh hoàng tử, thần không thể không thừa nhận tài năng của Ngài trong võ học, nếu Người thật sự có cả văn trị, hãy dùng một bài thơ mà cả trăm năm chưa từng nghe, khiến triều thần lay động tâm can
Minh bước vào giữa điện, bái lạy lão nho gia - người được Quang Trung Nguyễn Huệ xưng tụng là bậc thầy thiên hạ. Minh cúi đầu, chậm rãi đọc:
Mùa xuân Đại thắng rực cờ hoa
Thống nhất Bắc Nam hiệp một nhà
Tranh đấu trường kỳ đà kết thúc
Hòa Bình hàn gắn buổi can qua
Gia đình phân tán nay sum họp
Đất nước nối liền hết cách xa
Đoàn kết chung lòng cùng đổi mới
Việt Nam muôn thuở vững Sơn Hà.
Và Chàng tiếp tục ngâm nga bài thơ:
Giờ tuổi trẻ chúng ta dựng nước
Đẹp cho đời tiếp bước cha anh
Giữ cho non nước yên lành
Một màu hoa gấm mãi xanh hòa bình
Mừng kỷ niệm quang vinh chiến thắng
Ngày non sông nối thẳng nói liền
Để cho con cháu Lạc - Tiên
Muôn đời ghi nhớ lời nguyền cha ông.
Cả điện văn thần võ tướng đứng dậy khen không ngớt lời. Gió nổi lên ngoài hiên, thổi bay từng tà áo. Nguyễn Thiếp cúi mình thật sâu:
- Thiên hạ chưa từng có thơ như vậy. Không mùi Tống, chẳng khí Đường. Bội phục, bội phục
Minh hoàng tử, Ngài nghĩ thế nào về việc giải quyết tranh chấp trong một đất nước lớn như Đại Việt ta? Khi đối mặt với các thế lực thù trong, giặc ngoài, Ngài sẽ làm gì để duy trì sự ổn định trong nội bộ Tây Sơn?
Nguyễn Minh nhẹ nhàng trả lời:
- "Phu Tử, Ta nghĩ rằng trong một đất nước lớn mạnh, không chỉ quân sự mà cả sự hòa thuận trong nội bộ mới là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự ổn định lâu dài. Khi có tranh chấp, nhất là trong nội bộ, cần phải dùng trí tuệ để kiểm soát cảm xúc của cá nhân, làm sao để mọi quyết định đều vì lợi ích chung của dân tộc, của giang sơn, xã tắc và của nhân dân. Quân đội là thành trì vững chắc, nhưng chắc chắn phải có lòng dân, khi lòng dân đoàn kết, không gì có thể phá vỡ được"
Là Sơn Phu Tử Nguyễn Thiếp gật đầu, ánh mắt ông sáng lên như thể đã tìm ra điều mình muốn thấy. Ông khẽ mỉm cười, rồi chậm rãi quay về Quang Trung Hoàng đế và kính cẩn tâu trình:
- "Tâu Bệ hạ, Vị Nhi tử tài trí của bệ hạ có lời nói nặng ngàn cân, hạ thần tin rằng huyết mạch của Ngài sẽ không chỉ giỏi về chinh chiến, mà còn có thể giữ được ổn định, tạo ra hoà bình thịnh thế cho Đại Việt ta".
Thái tử Nguyễn Quang Toản cùng hai vị hoàng tử Nguyễn Quang Thuỳ, Nguyễn Quang Bàn run rẩy, khiếp sợ xen lẫn nể trọng tự hào, cùng các văn thần, võ tướng đồng loạt đứng dậy tâu trình:
- Chúc mừng Phụ hoàng, chúng nhi thần tự biết không bì kịp Hoàng huynh, kết quả kỳ thi đã rất rõ ràng, chúc mừng Hoàng huynh Quang Minh.
Vua Quang Trung ngự trên điện rồng, ánh mắt sáng rực như sao trời, râu tóc bay nhẹ theo gió mát. Ngài đảo mắt nhìn khắp triều thần, thấy quần thần quỳ lạy, lòng chan chứa nỗi tự hào không kiềm được. Ngài bật cười sang sảng, tiếng cười như sấm động:
Thiên hạ thái bình, xã tắc vững bền, ắt phải nhờ những bậc anh tài như thế! Nay con cháu ta như vậy, trẫm còn gì phải âu lo nữa.
Ngài phất tay áo bào, truyền lệnh:
Ban yến thiết triều! Khen thưởng các vị hoàng tử, ban đặc ân cho quần thần đồng lòng tận trung vì nước. Từ nay, hãy cùng trẫm chung sức, dựng nền thái bình vững bền muôn thuở.
Nhà vua ánh mắt uy nghiêm, truyền Trung thư lệnh Trần Văn Kỷ tuyên chỉ, Trần Văn Kỷ đứng dậy, đón lấy chiếu chỉ của Quang Trung hoàng đế, mở rộng, giọng dõng dạc, mỗi tiếng mỗi chữ như khắc vào lòng đất trời
Phụng thiên thừa vận, Hoàng đế chiếu viết:
Hoàng nhi của Trẫm, Nguyễn Quang Minh, tuổi trẻ gian truân, hiếu kính tiên tổ, tài đức vẹn toàn, văn võ kiêm bị, chí khí cao dày, lòng son vì nước. Nay phong Nam Bình Vương, cấp ấn vàng, mở phủ riêng, đứng ngang hàng với các công thần khai quốc. Từ đây phụ tá đại nghiệp, dốc lòng hộ quốc an dân, nối tiếp cơ đồ, bền vững muôn đời.
Văn võ bá quan, chư quân chư dân trong thiên hạ, đều phải kính cẩn tuân theo, không được trái mệnh.
Khâm thử
Tiếng đọc chiếu vừa dứt, trống đồng nổi ba hồi, chiêng vàng rền vang khắp điện. Quần thần nhất tề quỳ rạp, đồng thanh hô vang:
Cung chúc hoàng thượng: Vạn tuế! Vạn tuế! Vạn vạn tuế!
Cung chúc Nam Bình Vương điện hạ: Thiên tuế, Thiên tuế, Thiên thiên tuế.
Tiếng hô vang dội như sấm, dậy khắp điện vàng lầu ngọc. Ngoài điện, cờ xí tung bay, trống chiêng nổi dậy, như phụ họa cho thời đại mới đang đến - thời đại của huy hoàng và thịnh trị.
Nghe Trần Văn Kỷ tuyên xong chiếu thư của Nhà vua, Nguyễn Minh đứng chôn chân tại chỗ, thần sắc thất thần, hai bàn tay siết chặt đến run rẩy. Giữa bao ánh mắt chăm chú, vị hoàng tử tài hoa ấy quá đỗi bất ngờ, đột nhiên quỳ sụp xuống giữa điện vàng, ánh mắt nghiêm nghị bỗng rưng rưng. Trong tiếng trống rền vang, Nguyễn Minh nghẹn ngào bái lạy:
Phụ hoàng thánh ân như biển trời, nhi thần hèn mọn, nào dám nghĩ tới vinh sủng cao dày này
Vua Quang Trung từ trên ngai vàng bước xuống vài bậc, nhìn hài nhi yêu thương nhất đời của Nhà vua quỳ rạp nơi bệ ngọc, ánh mắt ngời lên niềm kiêu hãnh khôn tả. Một nụ cười hiền hậu điểm trên khóe miệng uy nghiêm. Nhà vua tiến thêm một bước, áo bào lay động trong gió, rồi khẽ cất tiếng, giọng ấm mà vang vọng khắp điện:
Trẫm dõi theo con từ thuở còn thơ ấu, từng bước nhìn thấy hoàng nhi trưởng thành dưới bóng cờ đào Tây Sơn ta, giữa lửa gươm binh đao, con chính là hình ảnh kiêu hùng của thời trai trẻ trẫm từng hiến dâng cho non sông này...
Giọng Nhà vua chùng xuống, trầm mặc như những ký ức thời trai trẻ ùa về:
Mẫu thân con chắc cũng đang mỉm cười, vui mừng mà ngậm cười nơi chín suối, thấy con nối chí cha ông, làm rạng danh tổ nghiệp.
Ngừng lại một khắc, ánh mắt Quang Trung Đại đế như chứa chan cả trời non nước, cả máu lệ một đời:
Hoàng nhi phải luôn luôn ghi nhớ, thân này của trẫm đã thuộc về giang sơn, xã tắc. Máu thịt của trẫm đã đổ xuống cho từng tấc đất, từng dòng sông này. Nay truyền cho con chí lớn phải giữ lấy cơ đồ, lấy thiên hạ làm nhà, lấy bách tính làm trọng, nhất thống sơn hà, để muôn dân an cư lạc nghiệp, thái bình thịnh thế.
Nam Bình Vương Nguyễn Quang Minh quỳ lạy ba lạy thật sâu, trán chạm bệ ngọc, thân hình run lên vì xúc động. Chàng nghẹn lời, cổ họng như có nghìn vạn tơ vò siết chặt, mãi một hồi lâu mới dâng tiếng tâu lên, giọng chan chứa nghĩa tình:
Thuở nhỏ, nhi thần tính khí hiếu động, kiến giải hạn hẹp, chưa thấu hết ân tình của Phụ hoàng, của Mẫu thân, chưa từng hiểu những đêm dài người gánh chịu canh khuya đơn độc, trăm mối quốc sự nặng trên vai.
Chàng dừng lại, hít sâu một hơi, dập đầu lần nữa, đôi mắt hoe đỏ:
Nay, trải qua sóng gió biến cố cuộc đời, bôn ba giữa mưa đạn gió gươm, từng chứng kiến máu đào nhuộm đất, dân chúng lầm than, nhi thần mới hiểu được tấm lòng bao la như núi non trời biển của Phụ hoàng, của Mẫu thân, và của bao thế hệ tiên tổ Đại Việt ta đã đổ máu vì giang sơn gấm vóc này.
Nhi thần nguyện một đời tận trung tận hiếu, không phụ thánh ân trời biển của Phụ hoàng, một đời ghi lòng tạc dạ ân đức Mẫu thân, một đời không phụ công lao của tiên tổ Đại Việt. Nguyện đem toàn trí toàn lực, truyền đời hậu thế nhất thống sơn hà, đánh đuổi ngoại xâm, dựng xây giang sơn Đại Việt thái bình, thịnh thế!
Nói rồi, Nam Bình Vương dập đầu bái lạy lần nữa, tiếng vái lạy mạnh mẽ vang vọng khắp điện vàng, khiến không chỉ văn võ bá quan mà cả những lão thần tóc bạc cũng phải đỏ hoe mắt, nghẹn ngào cảm động.
Tiếng chiêng trống, tiếng hô muôn người, tiếng gió ngàn cuộn trào trong điện lớn như sóng thần tiếp sức cho lời thề son sắt ấy bay thẳng lên tầng trời cao hoà quyện cùng hồn thiêng sông núi.