Chả là mình tình cờ xem 1 video clip có 1 anh Tây ba lô đi ăn thử đồ ăn Việt, thấy hay hay + dễ nghe nên share cho đồng đạo.
Một số từ đáng chú ý:
Một số từ đáng chú ý:
- appetizer: đồ ăn khai vị.
- blood pudding: tiết canh
- herbs: rau thơm
- goat penis: ngẩu pín dê
- chewy: dai
- silk-worm: nhộng tằm
- sip out: húp
- balut: trứng vịt lộn
- delicacy: đồ ăn đặc sản
- crunchy: giòn
- incubating: quá trình ấp trứng.